Từ 269.000.000 VNĐ
Dung lượng pin | : | 14.7 kWh |
Tầm hoạt động | : | 170 km |
Kích thước tổng thể | : | 3090 x 1496 x 1659 |
Bộ sạc | : | Tùy chọn |
Số ghế | : | 4 ghế |
Công suất tối đa | : | 20 kW |
*Hình ảnh màu xe có thể khác so với thực tế. |
Dung lượng pin | : | 14.7 kWh |
Tầm hoạt động | : | 170 km |
Kích thước tổng thể | : | 3090 x 1496 x 1659 |
Bộ sạc | : | Tùy chọn |
Số ghế | : | 4 ghế |
Công suất tối đa | : | 20 kW |
*Hình ảnh màu xe có thể khác so với thực tế. |
Dung lượng pin | : | 37.23 kWh |
Tầm hoạt động | : | 326 km |
Kích thước tổng thể | : | 3967 x 1723 x 1579 |
Bộ sạc | : | Tùy chọn |
Số ghế | : | 5 ghế |
Công suất tối đa | : | 100 kW |
*Hình ảnh màu xe có thể khác so với thực tế. |
Dung lượng pin | : | 41.9 kWh |
Tầm hoạt động | : | 318.6 km |
Kích thước tổng thể | : | 4300 x 1768 x 1615 |
Công suất sạc tối đa | : | 60 kW |
Số ghế | : | 5 ghế |
Công suất tối đa | : | 110 kW |
*Hình ảnh màu xe có thể khác so với thực tế. |
Dung lượng pin | : | 60.13 kWh |
Tầm hoạt động | : | 450 km |
Kích thước tổng thể | : | 4740 x 1872 x 1728 |
Công suất sạc tối đa | : | 80 kW |
Số ghế | : | 7 ghế |
Công suất tối đa | : | 150 kW |
*Hình ảnh màu xe có thể khác so với thực tế. |
Dung lượng pin | : | 37.2 kWhp |
Tầm hoạt động | : | Khoảng 300 km (WLTP) |
Kích thước tổng thể | : | 3,855 mm x 1,735 mm x 1,590 mm |
Lốp xe trước/sau | : | 185/65R15 |
Ghế lái | : | Chỉnh cơ 4 hướng |
Công suất tổng | : | 85 kW |
*Hình ảnh màu xe có thể khác so với thực tế. |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao, mm) | 3.967 x 1.723 x 1.578 |
Chiều dài cơ sở | 2514 mm |
Quãng đường di chuyển (NEDC) | 326 km/lần sạc |
Công suất tối đa | 100 kW/134 Hp |
Mô-men xoắn cực đại | 135 Nm |
Số ghế ngồi | 5 ghế |
Chế độ lái | Eco/Normal |
Tăng tốc 0 – 100 km/h | 10.9 s |
Loại Pin | LFP |
Dung lượng pin khả dụng | 37.23 KWh |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10%-70%) | 30 phút |
Túi khí | 6 túi |
Kích thước La-zăng | 16>17 inch |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao, mm) | 4.241 x 1.834 x 1.580 |
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm |
Quãng đường di chuyển (NEDC)* | 480 km/lần sạc |
Công suất tối đa | 130 kW/174 hp |
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm |
Kích thước la-zăng | 17 inch |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km)* | 430 |
Công suất tối đa (kW) | 130 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 150 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 10 |
Mức tiêu thụ điện năng (Wh/km) | 118,2 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | : | 4,750 mm x 1,930 mm x 1,660 mm |
Loại pin | : | Lithium-ion |
Công suất Pin | : | 82 kWh |
Lốp xe | : | 255/50 R20 |
Công suất cực đại | : | 349HP (260 kW) |
Momen xoắn cực đại | : | 500 N.m |
Phạm vi vận hành | : | Khoảng 460 km (WLTP) |
Dẫn động | : | 2 cầu (AWD) |
Hệ thống lái | : | Trợ lực điện |
Cụm đèn trước | : | Đèn LED gương cầu |
Động cơ | : | Động cơ điện (dẫn động 2 cầu) |
Công suất cực đại | : | 402 HP (300 kW) |
Mô men xoắn cực đại | : | 620 Nm |
Hộp số | : | Direct Drive |
Cỡ lốp | : | 275/50 R20 |
Kích thước (DxRxC) | : | 5,120 x 2,000 x 1,720 mm |
Trọng lượng (không tải) | : | 2,700 kg |
Nhanh tay sở hữu ngay chiếc xe VinFast trong mơ với vô vàn ưu đãi hấp dẫn đang chờ đón! Hiện tại, chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt dành riêng cho khách hàng mua xe VinFast
Cơ hội sở hữu xe điện VinFast chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Tất cả các mẫu xe điện VinFast đang được Ưu đãi lớn, giảm giá cuối năm vói nhiều hình thức khuyến mại như: Tặng Sạc miễn phí, Gửi xe miễn phí, Tặng điểm ví vinclub và nhiều QUÀ TẶNG hấp dẫn khác khi mua xe
Với các mẫu xe VF3, VF5, VF6 và VF7, VF8, VF9 khách hàng sẽ được 100% LPTB, tặng tiền mặt lên đến 462 triệu hoặc miễn phí sạc trong thời gian dài, cùng thẻ VIPGOLF 250 triệu cùng nhiều quà tặng đi kèm. Đặc biệt, khi mua VF7, VF8 được giảm 6% giá xe, tổng tiền mặt lên đến 267 triệu đồng.
Mang đến những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng đặt mua VF8 và VF9: Giảm 6% giá xe, miễn phí sạc và nhiều tiện ích khác. Đặc biệt, 100 khách hàng đầu tiên mua VF9 sẽ được tặng thẻ VIP Golf trị giá 250 triệu đồng hoặc được quy đổi tiền mặt tổng giá trị lên đến 462 trịệu đồng